Huyệt Nghinh Hương – Huyệt đạo vàng cho mũi và thần kinh mặt

Huyệt Nghinh Hương, một huyệt vị mang tên gọi đầy thi vị, ẩn chứa sức mạnh diệu kỳ trong việc phục hồi và tăng cường chức năng khứu giác, giúp mũi thông thoáng để đón nhận (nghênh) trọn vẹn hương thơm (hương) của cuộc đời. Huyệt vị này không chỉ là một điểm trên đường kinh mạch mà còn là minh chứng cho sự tinh tế và sâu sắc của y học cổ truyền trong việc thấu hiểu cơ thể con người.

Nguồn Gốc và Tên Gọi

Huyệt nghinh hương Xuất hiện lần đầu trong Giáp Ất Kinh, một trong những bộ sách châm cứu kinh điển và cổ xưa nhất, Nghênh Hương đã khẳng định vị thế của mình qua hàng ngàn năm lịch sử y học.

Ngoài tên gọi phổ biến là Nghênh Hương, huyệt vị này còn được biết đến với tên Xung Dương. Mỗi tên gọi đều mang một ý nghĩa riêng, phản ánh những khía cạnh khác nhau về tác dụng và vị trí của huyệt.

 

Đặc Tính Huyệt Nghinh Hương

Huyệt Nghinh Hương mang trong mình những đặc tính huyệt vị vô cùng độc đáo và quan trọng, thể hiện sự kết nối tinh vi trong hệ thống kinh lạc của cơ thể:

    • Huyệt thứ 20 của kinh Thủ Dương Minh Đại Trường (LI20): Đây là huyệt cuối cùng trên đường kinh Đại Trường ở vùng mặt, đánh dấu điểm kết thúc của một lộ trình năng lượng quan trọng.
    • Huyệt hội của kinh Đại Trường và Vị: Sự giao thoa này cho thấy Nghênh Hương không chỉ có tác động cục bộ tại vùng mũi mà còn liên quan mật thiết đến chức năng của hệ tiêu hóa, đặc biệt là Vị腑. Theo nghiên cứu cho thấy sự tương tác này giải thích tại sao Nghênh Hương có thể được ứng dụng trong điều trị một số chứng bệnh liên quan đến Vị Khí nghịch.
    • Tính Đối Xứng Đặc Biệt: Một điểm lý thú là huyệt Nghênh Hương bên phải lại thuộc đường kinh đi qua bên trái và ngược lại, do hai đường kinh này bắt chéo nhau qua nhân trung. Điều này đòi hỏi người thầy thuốc phải có sự am hiểu sâu sắc về đường đi của kinh lạc để xác định và tác động huyệt một cách chính xác.
    • Mạch Nối Với Túc Dương Minh Vị: Từ Nghênh Hương, có một nhánh mạch nhỏ chạy lên đến góc mắt trong để kết nối với kinh Túc Dương Minh Vị tại huyệt Tình Minh (BL1). Sự liên kết này mở rộng phạm vi tác động của Nghênh Hương, cho phép nó tham gia vào việc điều hòa khí huyết ở cả vùng mắt.

 

Vị Trí Xác Định Huyệt

Việc xác định chính xác vị trí huyệt Nghênh Hương là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Huyệt nằm tại điểm gặp nhau của đường ngang qua chân cánh mũi và rãnh mũi – miệng (pháp lệnh).

Để dễ hình dung, bạn có thể cười nhẹ, rãnh mũi má sẽ hiện rõ, và huyệt Nghênh Hương nằm ngay trên đường rãnh đó, ngang với điểm rộng nhất của chân cánh mũi.

Theo nghiên cứu cho thấy, việc day nhẹ và tìm điểm có cảm giác hơi tức nhẹ khi ấn sẽ giúp xác định vị trí huyệt một cách chuẩn xác hơn.

Giải Phẫu Học Huyệt Vị

Sự hiểu biết về cấu trúc giải phẫu dưới huyệt Nghênh Hương giúp chúng ta lý giải cơ sở khoa học cho những tác dụng mà nó mang lại:

Huyệt nằm trên bờ ngoài của cơ nâng cánh mũi và môi trên, bờ ngoài cơ nở cánh mũi, và cơ ngang mũi. Sâu hơn một chút là bờ trong cơ gò má nhỏ, cơ nanh và bờ trên cơ vòng môi. Sự co giãn và hoạt động của các nhóm cơ này ảnh hưởng trực tiếp đến việc mở rộng lỗ mũi và lưu thông không khí.

Thần Kinh

  • Vận động cơ: Các nhánh của dây thần kinh sọ não số VII (dây thần kinh mặt) chi phối sự vận động của các cơ vùng huyệt. Đây là lý do Nghênh Hương là huyệt chủ chốt trong điều trị liệt mặt ngoại biên (liệt dây VII).
  • Cảm giác da: Vùng da huyệt được chi phối bởi nhánh dưới ổ mắt của dây thần kinh sọ não số V (dây thần kinh sinh ba). Sự kích thích vào huyệt có thể điều chỉnh cảm giác và giảm đau tại chỗ.

Tác Dụng Điều Trị

 

Với vị trí chiến lược và những đặc tính độc đáo, Nghênh Hương sở hữu những tác dụng trị liệu vô cùng quý báu:

  • Thông Tỵ Khiếu (Làm thông mũi): Đây là tác dụng nổi bật và được biết đến nhiều nhất của Nghênh Hương. Huyệt giúp làm giảm nghẹt mũi, sổ mũi, viêm mũi dị ứng, viêm xoang, giúp khứu giác phục hồi sự nhạy bén.
  • Thanh Khí Hỏa, Tán Phong Nhiệt: Theo Y Học Cổ Truyền, Nghênh Hương có khả năng loại bỏ “tà khí” gây bệnh như phong (gió) và nhiệt (nóng) xâm nhập vào phần trên của cơ thể, đặc biệt là vùng đầu mặt. Điều này lý giải hiệu quả của huyệt trong điều trị các chứng cảm mạo có biểu hiện nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc, đau đầu do phong nhiệt.
  • Điều Trị Các Bệnh Về Mũi: Một cách tổng quát, Nghênh Hương là lựa chọn hàng đầu cho hầu hết các vấn đề liên quan đến mũi, từ các bệnh lý viêm nhiễm cấp và mạn tính đến tình trạng giảm hoặc mất khứu giác.
  • Mặt Ngứa, Mặt Phù: Nhờ tác dụng thanh nhiệt và sơ phong tại chỗ, Nghênh Hương cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng ngứa mặt, phù mặt do dị ứng hoặc các nguyên nhân khác.
  • Liệt Mặt (Liệt Dây Thần Kinh VII Ngoại Biên): Như đã đề cập, do liên quan mật thiết với đường đi của dây thần kinh mặt, việc châm cứu hoặc bấm huyệt Nghênh Hương có vai trò quan trọng trong phác đồ điều trị liệt mặt, giúp phục hồi chức năng vận động của các cơ mặt. Các kinh nghiệm thực tiễn tại Viện Dưỡng Sinh Tuấn Bẻm đã ghi nhận nhiều trường hợp bệnh nhân liệt mặt cải thiện đáng kể sau liệu trình điều trị có sử dụng huyệt Nghênh Hương.
  • Giun Chui Ống Mật (Chứng Cấp Tính): Đây là một ứng dụng đặc biệt và ít người biết đến của Nghênh Hương. Trong một số trường hợp cấp cứu giun chui ống mật gây đau bụng dữ dội, việc châm tả mạnh huyệt Nghênh Hương (thường hướng mũi kim về huyệt Tứ Bạch) có thể giúp giảm đau và hỗ trợ điều trị. Tác dụng này được cho là thông qua cơ chế phản xạ thần kinh phức tạp.

Kỹ Thuật Châm Cứu Huyệt Nghinh Hương

Việc tác động lên huyệt Nghênh Hương đòi hỏi kỹ thuật và sự am hiểu của người thầy thuốc:

Cách Châm

  • Châm xiên: Mũi kim thường được châm xiên, hướng vào trong và lên trên, hoặc vào trong và xuống dưới, tùy theo mục đích điều trị. Độ sâu kim thường từ 0.3 đến 0.5 thốn.
  • Luồn kim dưới da: Trong một số trường hợp, có thể luồn kim dưới da từ huyệt Nghênh Hương sang các huyệt lân cận như Tỵ Thông hoặc Địa Thương để tăng cường hiệu quả.

Hướng Mũi Kim Theo Mục Tiêu Điều Trị

  • Trị giun chui ống mật: Mũi kim thường được hướng lên trên, về phía huyệt Tứ Bạch (nằm ở giữa mí mắt dưới, thẳng con ngươi xuống).
  • Bệnh ở mũi (viêm mũi, viêm xoang): Mũi kim thường hướng về phía huyệt Tỵ Thông (huyệt ngoài kinh, nằm ở điểm cao nhất của rãnh mũi môi, ngay sát cánh mũi) hoặc châm thẳng tại chỗ.

Lưu Ý Quan Trọng

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:

  • Chống Chỉ Định Cứu (Theo Thánh Huệ Phương): Một số tài liệu cổ, như Thánh Huệ Phương, có ghi nhận không nên cứu trực tiếp trên huyệt Nghênh Hương.
  • Thận Trọng Khi Cứu: Da vùng mặt thường mỏng và nhạy cảm. Nếu thực hiện cứu, cần hết sức cẩn thận để tránh gây bỏng, đặc biệt là cứu trực tiếp bằng mồi ngải. Phương pháp ôn cứu (hơ ấm qua điếu ngải hoặc gừng) có thể an toàn hơn.
  • Vô Trùng Tuyệt Đối: Khi thực hiện châm cứu, việc sát khuẩn da và kim châm là bắt buộc để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tham Vấn Chuyên Gia: Việc tự ý châm cứu hoặc tác động mạnh lên huyệt có thể không mang lại kết quả mong muốn và tiềm ẩn rủi ro. Luôn tham khảo ý kiến của các bác sĩ, lương y có chuyên môn được đào tạo bài bản. Tuấn Bẻm luôn khuyến khích bệnh nhân tìm đến các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Nghênh Hương không chỉ là một điểm huyệt đơn thuần mà là một minh chứng cho sự kỳ diệu của y học cổ truyền. Sự hiểu biết sâu sắc về vị trí, tác dụng và kỹ thuật tác động lên huyệt vị này sẽ mở ra những phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn, mang lại sức khỏe và chất lượng cuộc sống tốt đẹp hơn cho cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp về Huyệt Nghênh Hương (LI20)

1. Day bấm huyệt Nghênh Hương tại nhà như thế nào để đạt hiệu quả thông mũi?

Bạn có thể tự day bấm huyệt Nghênh Hương bằng cách dùng đầu ngón tay trỏ hoặc ngón cái tìm vị trí huyệt (giao điểm của đường ngang qua chân cánh mũi và rãnh mũi – miệng). Day nhẹ nhàng theo chuyển động tròn hoặc ấn giữ khoảng 30 giây đến 1 phút cho mỗi bên. Lặp lại động tác này 3-5 lần mỗi ngày, đặc biệt khi có triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi.

2. Huyệt Nghênh Hương thường được phối hợp với các huyệt vị nào khác trong điều trị các bệnh về mũi và mặt?

Huyệt Nghênh Hương thường được phối hợp với các huyệt khác tùy thuộc vào bệnh cảnh cụ thể:

  • Để tăng cường tác dụng thông mũi: Phối hợp với Tỵ Thông (huyệt ngoài kinh, gần Nghênh Hương), Ấn Đường (giữa hai lông mày), Hợp Cốc (LI4 – trên mu bàn tay, giữa ngón cái và ngón trỏ).
  • Trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng có đờm, thấp: Có thể phối hợp thêm Phong Long (ST40 – cẳng chân), Thái Uyên (LU9 – cổ tay).
  • Điều trị liệt mặt: Phối hợp với các huyệt vùng mặt bị liệt như Địa Thương (ST4), Giáp Xa (ST6), Hạ Quan (ST7) và các huyệt toàn thân như Hợp Cốc (LI4), Thái Xung (LR3).
  • Giảm đau vùng mặt, trán (đau đầu do viêm xoang): Phối hợp Dương Bạch (GB14), Toản Trúc (BL2), Phong Trì (GB20).

3. Ngoài chống chỉ định cứu, còn những trường hợp nào không nên tác động mạnh (châm hoặc day bấm mạnh) vào huyệt Nghênh Hương?

Không nên châm cứu hoặc tác động mạnh vào huyệt Nghênh Hương trong các trường hợp sau:

  • Phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu (cần thận trọng khi tác động bất kỳ huyệt vị nào).
  • Vùng da huyệt bị viêm nhiễm, lở loét hoặc có vết thương hở.
  • Bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông.
  • Vừa bị chấn thương mạnh vùng mặt.
  • Trong cơn cấp cứu nguy kịch mà chưa được xử lý bằng y học hiện đại.

4. Liệu trình điều trị bằng cách tác động huyệt Nghênh Hương (ví dụ: châm cứu) thường kéo dài bao lâu và tần suất như thế nào?

Liệu trình điều trị thay đổi tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và tính chất của bệnh:

  • Các chứng cấp tính (ví dụ: nghẹt mũi do cảm lạnh): Có thể châm hoặc day bấm hàng ngày, thậm chí 2 lần/ngày trong vài ngày đầu.
  • Các bệnh mạn tính (ví dụ: viêm mũi dị ứng, viêm xoang mạn, liệt mặt): Thường điều trị 2-3 lần mỗi tuần.
  • Một liệu trình châm cứu thông thường kéo dài khoảng 5-10 buổi. Sau đó, có thể nghỉ hoặc chuyển sang liệu trình khác tùy theo đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của thầy thuốc. Day bấm huyệt tại nhà có thể thực hiện thường xuyên hàng ngày.

5. Giải thích rõ hơn về cơ chế huyệt Nghênh Hương điều trị chứng “giun chui ống mật” theo Y Học Cổ Truyền.

Theo Y Học Cổ Truyền, chứng “giun chui ống mật” là một thể cấp tính của bệnh giun, thường liên quan đến Can và Vị. Giun bị kích thích (do đói, do dùng thuốc tẩy giun không đúng cách…) có thể chui ngược lên ống mật gây đau quặn dữ dội.

Huyệt Nghênh Hương thuộc kinh Thủ Dương Minh Đại Trường, là kinh có liên hệ với kinh Túc Dương Minh Vị (kinh Dương Minh là “biển” của khí huyết).

Tác động mạnh (châm tả) vào huyệt Nghênh Hương, thường hướng mũi kim về phía huyệt Tứ Bạch (ST2 – thuộc kinh Vị), được cho là có tác dụng điều hòa khí huyết ở vùng Dương Minh, kích thích phản xạ thần kinh tác động lên đường tiêu hóa và đường mật, giúp cơ trơn ống mật bớt co thắt hoặc tạo điều kiện cho giun di chuyển trở lại ruột. Đây là một ứng dụng đặc biệt, thường dùng trong cấp cứu theo kinh nghiệm lâm sàng cổ truyền.

6. Chức năng tổng thể của đường kinh Thủ Dương Minh Đại Trường là gì trong Y Học Cổ Truyền?

Đường kinh Thủ Dương Minh Đại Trường (Large Intestine Meridian) có các chức năng chính:

  • Tiếp nhận và truyền tống: Tiếp nhận chất cặn bã từ Tiểu Trường để bài tiết ra ngoài.
  • Điều hòa tân dịch: Hấp thu phần nước còn lại từ chất cặn bã, đóng góp vào cân bằng nước trong cơ thể.
  • Thanh nhiệt và tán phong: Đặc biệt ở phần đầu mặt, kinh Đại Trường đi qua mặt (kết thúc tại Nghênh Hương – LI20), có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tà khí ngoại lai (như Phong, Nhiệt) gây bệnh ở vùng này.
  • Quan hệ biểu lý với Phế: Kinh Đại Trường có quan hệ biểu (bên ngoài) với kinh Phế (nội tạng – bên trong). Do đó, các bệnh lý ở Phế (ví dụ: cảm lạnh, ho) thường có thể ảnh hưởng đến Đại Trường, và ngược lại, các vấn đề về Đại Trường (ví dụ: táo bón) có thể ảnh hưởng đến hô hấp. Sự phối hợp huyệt trên hai kinh này rất phổ biến.

7. Tên gọi “Xung Dương” của huyệt Nghênh Hương mang ý nghĩa gì?

Tên gọi “Xung Dương” (沖陽) có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh trong Y Học Cổ Truyền:

  • “Xung” (沖): Có nghĩa là xông lên, xung đột, hoặc nơi xung yếu, cửa ngõ quan trọng.
  • “Dương” (陽): Chỉ phần Dương, thường liên quan đến đầu mặt (phần trên, phơi bày ra ngoài), các kinh Dương Minh (là kinh Dương có khí huyết dồi dào nhất). Kết hợp lại, “Xung Dương” có thể ám chỉ đây là một điểm xung yếu, một cửa ngõ quan trọng ở vùng Dương, nơi khí huyết kinh Dương Minh tập trung hoặc đi qua mạnh mẽ, có tác dụng mạnh mẽ đến vùng đầu mặt và các bệnh lý liên quan đến “Dương Tà” (tà khí mang tính Dương như Phong, Nhiệt) ở khu vực này. Tên gọi này nhấn mạnh vị trí và tác dụng khai khiếu, tác động vào vùng đầu mặt của huyệt. (Lưu ý: Xung Dương còn là tên của một huyệt khác trên kinh Vị – ST42, nằm ở mu bàn chân. Do đó, khi nói Xung Dương cần làm rõ là huyệt Xung Dương ở mặt hay ở chân).

8. Sự kết nối giữa huyệt Nghênh Hương (LI20) và huyệt Tình Minh (BL1) qua nhánh mạch có ý nghĩa lâm sàng đặc biệt nào?

Sự kết nối này rất quan trọng vì nó thể hiện mối liên hệ giữa kinh Thủ Dương Minh Đại Trường và kinh Túc Thái Dương Bàng Quang (Bàng Quang bắt đầu từ Tình Minh – BL1 ở góc mắt trong).

  • Mở rộng phạm vi điều trị: Nhờ liên kết này, huyệt Nghênh Hương không chỉ ảnh hưởng đến mũi mà còn có tác động gián tiếp hoặc hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến mắt và vùng quanh mắt, vốn là nơi kinh Bàng Quang bắt đầu.
  • Giải thích triệu chứng: Một số triệu chứng như chảy nước mắt kèm theo sổ mũi, hoặc đau đầu vùng trán (đường đi của kinh Bàng Quang) có thể được giải thích một phần qua mối liên hệ này.
  • Phối hợp huyệt: Trong lâm sàng, các bệnh lý vùng mắt (ví dụ: chảy nước mắt sống, mờ mắt do phong nhiệt) hoặc đau đầu vùng trán thường được điều trị bằng cách phối hợp các huyệt vùng mắt (như Tình Minh BL1, Toản Trúc BL2) với các huyệt có tác dụng thanh nhiệt, tán phong ở vùng mặt như Nghênh Hương.

9. Có nghiên cứu khoa học hiện đại nào chứng minh hiệu quả điều trị của huyệt Nghênh Hương không?

Có nhiều nghiên cứu khoa học hiện đại về hiệu quả của châm cứu và bấm huyệt nói chung trong điều trị các bệnh mà huyệt Nghênh Hương được sử dụng. Mặc dù các nghiên cứu có thể không tập trung riêng biệt vào huyệt Nghênh Hương mà thường là một phần của phác đồ đa huyệt, nhưng chúng đã cung cấp bằng chứng:

  • Viêm mũi dị ứng và viêm xoang: Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh châm cứu có hiệu quả đáng kể trong việc cải thiện các triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng và giảm tần suất, mức độ các đợt viêm xoang cấp tái phát.
  • Liệt mặt ngoại biên: Châm cứu, bao gồm cả tác động vào các huyệt vùng mặt như Nghênh Hương, được xem là một phương pháp hiệu quả, đặc biệt khi can thiệp sớm, giúp phục hồi chức năng vận động của cơ mặt. Các nghiên cứu này thường sử dụng các phương pháp đánh giá khách quan (như đo lưu lượng khí qua mũi, thang điểm triệu chứng, điện cơ) và chủ quan để xác nhận hiệu quả, ủng hộ việc sử dụng Nghênh Hương như một điểm trị liệu quan trọng trong các phác đồ.

10. Tác động huyệt Nghênh Hương có an toàn cho trẻ em không và cần lưu ý gì khi áp dụng?

Tác động lên huyệt Nghênh Hương nhìn chung là an toàn cho trẻ em, đặc biệt là phương pháp day bấm huyệt. Đây là một trong những huyệt thường dùng cho trẻ bị nghẹt mũi, sổ mũi. Lưu ý khi áp dụng cho trẻ em:

  • Day bấm nhẹ nhàng: Da và cơ của trẻ em mỏng và nhạy cảm hơn người lớn. Chỉ cần day nhẹ nhàng, không ấn quá mạnh.
  • Thời gian ngắn: Mỗi lần day khoảng 15-30 giây cho mỗi bên là đủ.
  • Tần suất: Có thể thực hiện vài lần trong ngày khi cần thiết.
  • Châm cứu (chỉ do thầy thuốc chuyên nghiệp): Nếu cần châm cứu, thầy thuốc cần sử dụng kim nhỏ, châm nông hơn (độ sâu có thể chỉ 0.2-0.3 thốn) và thực hiện thủ thuật nhanh chóng, nhẹ nhàng để trẻ không sợ hãi.
  • Đảm bảo vệ sinh: Luôn rửa tay sạch sẽ trước khi day bấm cho trẻ.

11. Hiệu quả của huyệt Nghênh Hương có khác nhau đối với các nguyên nhân gây nghẹt mũi (ví dụ: do cảm lạnh, dị ứng, viêm xoang mạn tính)?

Có, hiệu quả của huyệt Nghênh Hương có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây nghẹt mũi:

  • Hiệu quả cao: Huyệt Nghênh Hương đặc biệt hiệu quả đối với các chứng nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi do Phong Nhiệt (cảm lạnh, cúm giai đoạn đầu) hoặc do dị ứng (viêm mũi dị ứng cấp tính) khi có sự bế tắc ở tỵ khiếu. Tác dụng “thanh nhiệt, tán phong” của huyệt rất phù hợp trong các trường hợp này.
  • Hiệu quả hỗ trợ: Đối với viêm xoang mạn tính hoặc nghẹt mũi do các nguyên nhân cấu trúc (ví dụ: vẹo vách ngăn nặng, polyp mũi lớn), Nghênh Hương vẫn có tác dụng hỗ trợ làm thông thoáng mũi tạm thời và giảm triệu chứng, nhưng cần phối hợp với các phương pháp điều trị khác và có thể không giải quyết triệt để nguyên nhân.

12. Thuật ngữ “Thanh Khí Hỏa, Tán Phong Nhiệt” trong Y Học Cổ Truyền có thể hiểu đơn giản là gì khi áp dụng cho huyệt Nghênh Hương?

Có thể hiểu đơn giản như sau:

  • “Thanh Khí Hỏa” (清氣火): Thanh là làm sạch, loại bỏ. Khí Hỏa là tình trạng nóng, viêm nhiễm do sự tích tụ của “Hỏa tà” hoặc “Nhiệt tà” trong cơ thể, đặc biệt là đường kinh Dương Minh (nơi khí huyết thịnh vượng dễ sinh nhiệt). Nghĩa là huyệt giúp làm giảm viêm, sưng, nóng ở vùng mũi do nhiệt gây ra (ví dụ: nước mũi đặc vàng, niêm mạc mũi sưng đỏ).
  • “Tán Phong Nhiệt” (散風熱): Tán là phân tán, xua đuổi. Phong Nhiệt là một loại tà khí ngoại lai (virus, vi khuẩn trong y học hiện đại) mang tính chất của gió (phong – lây lan, thay đổi nhanh) và nóng (nhiệt – gây sốt, viêm). Huyệt giúp xua đuổi các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào vùng đầu mặt qua mũi, làm giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi cấp tính do nhiễm phong nhiệt.

13. Ngoài châm cứu và day bấm, còn phương pháp tác động nào khác lên huyệt Nghênh Hương trong lâm sàng?

Ngoài châm cứu và day bấm (acupressure), các thầy thuốc Y Học Cổ Truyền có thể sử dụng các phương pháp sau để tác động lên huyệt Nghênh Hương:

  • Điện châm: Sử dụng dòng điện nhẹ kết hợp với kim châm để tăng cường kích thích, thường dùng trong liệt mặt.
  • Laser châm (Laser acupuncture): Sử dụng tia laser cường độ thấp chiếu trực tiếp vào huyệt, không xâm lấn, phù hợp cho trẻ em hoặc người sợ kim.
  • Cứu (Moxibustion) gián tiếp: Mặc dù tài liệu cổ chống chỉ định cứu trực tiếp, phương pháp ôn cứu (hơ ấm bằng điếu ngải cách da) hoặc cứu cách gừng/lát hành có thể được áp dụng nhẹ nhàng để làm ấm vùng huyệt trong một số trường hợp, nhưng cần hết sức thận trọng để tránh bỏng do vùng da mặt nhạy cảm.
  • Giác hơi (Flash cupping hoặc gliding cupping): Giác nhanh hoặc di chuyển cốc giác nhẹ nhàng quanh vùng huyệt có thể giúp hoạt huyết, tán tà.

14. Huyệt Nghênh Hương có vai trò như thế nào trong điều trị dự phòng các bệnh về đường hô hấp trên?

Day bấm huyệt Nghênh Hương có vai trò quan trọng trong điều trị dự phòng, đặc biệt đối với những người dễ bị viêm mũi, viêm xoang tái phát hoặc nhạy cảm với thay đổi thời tiết. Việc day bấm huyệt Nghênh Hương hàng ngày có thể giúp:

  • Tăng cường lưu thông khí huyết tại chỗ, làm ấm vùng mũi.
  • Duy trì sự thông thoáng của tỵ khiếu.
  • Nâng cao khả năng chống đỡ của niêm mạc mũi trước sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh từ môi trường. Thực hiện day bấm Nghênh Hương như một thói quen hàng ngày vào buổi sáng và tối có thể giúp giảm tần suất mắc các bệnh đường hô hấp trên.

15. Mối liên hệ giữa huyệt Nghênh Hương (LI20) và chức năng của Vị phủ (Phủ Vị) được giải thích rõ hơn như thế nào theo Y Học Cổ Truyền?

Huyệt Nghênh Hương là huyệt Hội của kinh Thủ Dương Minh Đại Trường và kinh Túc Dương Minh Vị. Sự liên hệ này được giải thích dựa trên đường đi của kinh mạch và chức năng của tạng phủ:

  • Đường kinh Dương Minh: Kinh Đại Trường (Thủ Dương Minh) và kinh Vị (Túc Dương Minh) đều thuộc dương minh. Các kinh dương minh có đặc điểm là khí huyết dồi dào, đi qua những vùng quan trọng của cơ thể như đầu mặt (kinh Vị cũng đi qua mặt, có huyệt Tứ Bạch ST2 gần Nghênh Hương), và liên quan đến chức năng “tiếp nạp” và “truyền tống” (Vị nạp thức ăn, Đại Trường truyền tống chất cặn bã).
  • Mối liên hệ Tạng Phủ: Mặc dù Vị và Đại Trường là hai phủ khác nhau, nhưng chúng cùng thuộc hành Thổ trong Ngũ hành (theo lý luận một số trường phái) hoặc có mối quan hệ phối hợp trong quá trình tiêu hóa. Sự mất cân bằng ở Vị (ví dụ: Vị Nhiệt) có thể ảnh hưởng đến “Phủ biểu lý” hoặc các phủ liên quan, gây ra các triệu chứng ở đường đi của kinh Dương Minh, bao gồm cả vùng mũi.
  • Ý nghĩa Hội huyệt: Việc Nghênh Hương là huyệt Hội của hai kinh này cho thấy tác động vào huyệt không chỉ ảnh hưởng đến kinh Đại Trường mà còn điều chỉnh khí của kinh Vị và các vấn đề liên quan. Ví dụ, Vị Khí nghịch (trào ngược, nấc cụt) đôi khi có thể được hỗ trợ bằng cách tác động vào các huyệt Dương Minh như Nghênh Hương, mặc dù không phải là chỉ định chính.

Để lại một bình luận